truyền thụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truyền thụ+ verb
- to impart, transmit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền thụ"
- Những từ có chứa "truyền thụ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 387